Cách chơi

Learn how to play poker in minutes with our guide to the basics

Glossary of Poker Terms

The following is a glossary of poker terms used in the card game of poker. Besides the terms listed here, there are thousands of common and uncommon poker slang terms.

A

A

Air: Không có giá trị; bài vô giá trị.

Ante: Một cược pre-flop bắt buộc từ tất cả người chơi.

B

B

Bài chung: Năm lá bài đã đặt ngửa lên (còn được gọi là “bàn”) được dùng bởi tất cả người chơi trong các trò chơi như Texas Hold'em và Omaha để tạo thành một tay bài xì tố 5 lá tốt nhất, kết hợp với các là “úp” của riêng bạn.

Bài mạnh mà thua: Một ván bài bị thua sau khi đặt phỉnh như một người chơi mạnh nhưng lại gặp xui xẻo.

Bài tiềm năng: Các lá bài còn lại trong bộ bài sẽ cải thiện tay bài cho người chiến thắng (có thể).

Bài úp: Tay bài cá nhân (quay lại so với đối thủ) của người chơi (hai lá trong Hold'em, trên bốn trong Omaha, ba theo Stud, v.v.).

Bankroll: Số tiền mà một người chơi có để chơi xì tố. Nhấp để xem thêm về “quản lý bankroll”.

Bảo hiểm: Một lựa chọn để giảm phương sai khi chơi bằng cách trả tiền để đảm bảo đối đầu với một bài mạnh hơn khi tố hết với tay bài mạnh hơn.

Big Blind: Một cược gấp đôi bắt buộc bên trái của nút trong các trò chơi bài chung như Hold'em.

Big Slick: A-K là bài úp.

Bỏ: Bỏ bài ra và không thêm gì vào một gà cụ thể.

Bộ: Sám Cô được tạo bằng hai lá bài úp và một lá bài chung trong các trò chơi bài chung.

Bộ tứ: Tứ quý.

Brick: Một lá bài không kết nối không thể hoàn tất bất kỳ việc rút hay cải thiện một tay bài.

Bubble: Vị trí kết thúc trong một giải đấu xì tố nằm ngoài các vị trí giải thưởng.

Bullets: Tiếng lóng chỉ lá bài tẩy quân Át. Một “bullet” cũng có thể đề cập đến một vé tham gia một giải đấu tham gia lại.

Button: Một biểu tượng hiển thị vị trí người chia bài trên bàn xì tố.

C

Cao-Thấp: Một biến thể xì tố mà gà được chia giữa người chiến thắng tay bài cao và người chiến thắng tay bài thấp (nếu người thấp đủ điều kiện – nhấp để biết thêm).

Case card: Lá bài khả dụng cuối cùng của bất kỳ hạng nào. 

Chiếm ưu thế: Tay bài chiếm ưu thế là tay bài có từ ba bài tiềm năng trở xuống, khiến tay bài đó có xắc suất thắng thấp.

Chồng: Số phỉnh một người chơi có sẵn, phỉnh tiền mặt hoặc phỉnh giải đấu. Như một động từ, để “stack” một người chơi là thắng hết phỉnh của họ.

Chồng Lộn xộn: Khi chơi trực tiếp, nếu một người chơi trộn các phỉnh lung tung và khó để đếm chúng, chúng được gọi là chồng lộn xộn.

Chop: Chia gà hoặc tiền thưởng.

Cold deck: Khi người chơi có một tay bài mạnh nhưng người chơi khác có một tay bài mạnh hơn, vì thế có ít cơ hội để tránh lật bài (còn được gọi là “Cooler”). 

Con lừa (donk): Tiếng lóng Xì tố chỉ một người chơi kém.

Cooler: Xem “Cold deck”. 

Crack: Cải thiện để thắng một tay bài mạnh. 

Crippled: Khi bạn thua phần lớn phỉnh trong một hoặc một loạt tay bài.

Cù Lũ: Sám cô và một đôi.

Cược Ba: Tố thứ hai trong một vòng cược là một cược ba. Ví dụ, hành động ở vòng Preflop bắt đầu với một cược Big blind, vì thế tố ban đầu là “tố” và tố tiếp theo “cược ba” (tiếp là “cược bốn” v.v.).

Cut-Off (CO): Vị trí trên bàn xì tố ở bên phải của Button.

D

Dark (hoặc Blind): Một người chơi hành động trong bóng tối (hoặc mù) khi họ thực hiện một hành động mà không thấy bài úp của mình hoặc trước khi chia bài chung.

Dead Money: Phỉnh trong gà không do người chơi “trực tiếp” (vẫn đang hoạt động) đặt. Đôi khi cũng được dùng để chỉ những người chơi thiếu kinh nghiệm những người khó thắng.

Donk lead: Cược do một người chơi hành động sớm đặt sau khi họ đã theo cược/tố từ vị trí muộn một trên hàng trước đó.

Double Belly Buster: Bài chờ sảnh bên trong với có hai lá bài thứ hạng có thể hoàn tất rút bài (bài chờ sảnh gutshot là một “belly buster”).

Double Board: Một phiên bản trò chơi bài chung, nơi hai lượt flop, turn và river được chia sau khi vòng cược và gà chia đều giữa những người chiến thắng của hai bảng.

Drawing Dead: Không có bài tiềm năng để thắng một tay bài, với các lá bài vẫn còn xuất hiện.

E

Early Bird: Khuyến khích người chơi bắt đầu trò chơi (hoặc hiện ra ở đầu các giải đấu trực tiếp).

EV (Giá trị Kỳ vọng): Giá trị kết hợp của tất cả kết quả có thể xảy ra cho một tình huống/tay bài theo thời gian. 

F

Fantasy Land: Trong Open Face Chinese, theo bộ (thường) QQ+ không phạm lỗi ở tay bài trên cùng, người chơi cùng lúc sẽ nhận được toàn bộ tay bài của họ (thường là 14 lá). Điều này được gọi là ở vùng đất tưởng tượng.

Felt: Tài liệu bao phủ bàn chơi xì tố, vì thế như một động từ “to felt” người chơi là loại bỏ họ khỏi một giải đấu hoặc thắng tất cả phỉnh của họ.

Field: Thuật ngữ tập thể chỉ các người chơi trong một giải đấu.

Fill Up: Để hoàn tất rút được cù lũ.

Fish: Thuật ngữ khiếm nhã đối với một người chơi mới hoặc không giỏi.

Float: Theo một cược mà không có tay bài nào có ý định thắng gà – bằng cách này hoặc cách khác - trên một hàng sau đó.

Flop: Ba lá bài chung đầu tiên được chia, ví dụ: trong Hold'em, được chia sau vòng cược đầu tiên.

Freezeout: Một giải đấu cho phép mỗi người chơi chỉ một vé tham gia.

G

Gà Khô: Khi một người chơi tố hết, với nhiều hơn một người theo (với phỉnh còn lại để đặt cược), một gà phụ được tạo ra như một gà khô. 

GG: Viết tắt của “chơi hay lắm”.

Giả mạo: Khi một tay bài ít có khả năng thắng hơn khi đặt một lá bài mới trên bàn, thì được cho là giả mạo.

Giải đấu loại Trực tiếp (KO): Một giải đấu mà một phần tiền mua vào của mọi người chơi được đặt trên đầu của họ như một phần tiền thưởng bounty.

Giải đấu vệ tinh: Một giải đấu đơn hoặc nhiều bàn thưởng vé tham gia một giải đấu lớn hơn (giải đấu mục tiêu hoặc giải vệ tinh tiếp theo).

Giới hạn Cố định: Trong các ván chơi có Giới hạn Cố định, người chơi chỉ có thể cược và tố theo số gia tăng được chỉ định trên bàn chơi.

Grind: Tích lũy số giờ trên bàn từ thấp đến vừa để kiếm tiền cược thông thường hoặc tích lũy một chồng chip ngắn trong giải đấu.

Gutshot (còn gọi là Bài Chờ Sảnh Bên trong): Bài chờ sảnh trong đó chỉ một thứ hạng hoàn thành trận hòa

 

H

Hai Đôi: Hai cặp lá bài cùng hạng. Các bài này được so sánh cao nhất trước, và nếu hòa, tay bài có lá quyết định cao nhất là lá thứ năm sẽ thắng.

Hero Fold: Một người chơi bỏ một tay bài rất mạnh do một người chơi thấy một đối thủ hoặc một tình huống được sẽ tạo thành hero fold.

Hijack: Vị trí trên bàn chơi hai bên phải vị trí button.

Hit: Để tạo ra một tay bài tốt hơn khi các là bài không có trong tay bài ban đầu của bạn, hãy cải thiện nó, ví dụ: A-K có thể hit một con A khi flop để tạo thành một cặp. 

Hold'em: Trò chơi xì tố bài chung phổ biến, nơi người chơi dùng bất kỳ tổ hợp hai lá bài úp và năm lá bài chung để tạo thành tay bài xì tố năm lá tốt nhất.

I

ICM (Mô hình Phỉnh Độc lập): Được dùng để tính toán giá trị của chồng phỉnh theo số lượng cổ phần trong tổng giải thưởng trong các giải đấu, thường được dùng trong thỏa thuận bàn cuối.

Implied Odds: Một phần mở rộng của tỷ lệ cược gà bao gồm khả năng thắng nhiều tiền hơn gà hiện tại nếu hòa.

J

Jam: Bỏ hết vào.

Joker: Joker là hai lá bài thêm (thường là với các hình ảnh của jesters) được thêm vào bộ bài 52 lá và đôi khi được dùng như “lá bài wild”.

K

Khác chất: Không đồng chất.

Không giới hạn: Trong các trò chơi không giới hạn, cược tối thiểu là kích thước của blind lớn và cược tối đa là tất cả các phỉnh của bạn, trong bất kỳ vòng cược nào.

Kill Pot: Trong một số trò chơi giới hạn cố định, khi một người chơi thắng gà liên tiếp, hoặc gà lớn hơn một số lượng nhất định, sẽ kích hoạt một kill pot ở tay bài kế tiếp, với blind lớn hơn sẽ tăng giới hạn cho tay bài đó.

L

Lá quyết định: (Các) lá bài “bổ sung” hoàn tất một tay bài xì tố năm lá. Khi các tay bài hòa nhau (ví dụ, cùng một đôi trong Hold'em), người thắng sẽ được quyết định dựa trên độ mạnh của lá quyết định.

LAG: Người chơi cứng đầu.

Last Longer: Cược phụ để tiến xa hơn trong một giải đấu.

Lật bài: Kết thúc một ván bài khi những người chơi còn lại mở lá bài úp của họ và người thắng nhận được gà.

Limp (Limp in): Theo số tiền cược Big blind vòng pre-flop (thường trong trò chơi NL/PL).

Lũy tiến: Một lối chơi liên quan đến đặt cược và tố cược thường xuyên hơn thay vì theo cược và check.

M

M: Một phép tính được dùng để đo kích thước xếp chồng như một tính năng để tính chi phí để chơi mỗi vòng chơi. 

Mậu thầu: Nếu không có người chơi nào có một đôi hoặc lớn hơn ở cuối ván bài, thì tay bài đó thắng bằng mậu thầu (át cao nhất).

MTT: Giải đấu nhiều bàn.

N

Người chia bài:  Người chơi xáo bài và chia bài, được biểu thị bằng button trong trò chơi được chia bài và trực tuyến. 

Nit: Thuật ngữ được dùng để mô tả một người chơi chặt chẽ.

Nuts: Tay bài mạnh nhất hiện có.

O

OFC: Xì tố Trung Quốc Bài ngửa.  Một biến thể xì tố trong đó người chơi tạo ba tay bài bằng cách dùng 13 lá, hai tay bài năm lá và một tay bài ba lá. OFC chỉ có thể được chơi ở mức cao hoặc “quả dứa”. 

Omaha: Trò chơi xì tố bài chung mà người chơi được chia bốn (hoặc nhiều hơn) lá bài úp và dùng một tổ hợp chính xác hai lá bài úp với ba lá bài từ bàn để tạo thành tay bài xì tố năm lá tốt nhất. 

Overpair: Một đôi trong hai lá bài úp nằm trên lá bài có thứ hạng cao nhất, ví dụ một đôi Q là một đôi trên cả hai lá bài chung.

P

Peel: Hãy ở lại để xem một lá khác! (thường hy vọng rút được gì đó hoặc hù dọa ở hàng sau).

Polarized: Khi hành động của người chơi trên một kết cấu bàn cụ thể có nghĩa là họ chỉ có thể có bài rất mạnh hoặc bịp bợm trong phạm vi của mình, thì họ được cho là “polarized”.

Pot Committed: Một người chơi được đảm bảo gà khi họ đã đầu tư quá nhiều chồng của mình để bỏ bài mà không mắc sai lầm nào.

Pot Limit: Trong trò chơi Giới hạn Gà, mức cược tối thiểu là số tiền cược Big Blind và mức tố tối đa là “gà” (tổ hợp phỉnh đã có trong gà cộng với số tiền theo cược).

Progressive Knockout (PKO): Xem Giải đấu loại Trực tiếp (KO)

R

Rabbit Hunt: Khi kêt thúc một tay bài, để xem (các) lá bài sẽ đến từ bộ bài. 

Rags: Bài có thứ hạng hoặc giá trị thấp. Deuce-sáu sẽ là một tay bài “raggy” Hold'em, như bất kỳ tổ hợp các lá không kết nối, thấp và không đồng chất.

Rail: Trong xì tố trực tiếp, khu vực xung quanh bàn xì tố nơi khán giả có thể xem. Bạn được “đưa ra rail” khi bị loại khỏi một trò chơi.

Rainbow: Bài có các chất khác nhau (ba hoặc bốn lá). Ví dụ, một vòng flop là rainbow nếu có ba chất, như một tay bài Omaha bốn lá không có lá nào giống chất nhau.

River: Lượt chia lá bài cuối cùng trước vòng cược cuối (lá bài chung thứ năm trong các trò như Hold'em hay lá bài thứ bảy cho mỗi người chơi trong Seven Card Stud).

Rock: Một người chơi chặt chẽ, chỉ chơi các tay bài cao cấp.

ROI: Tỷ suất hoàn vốn đầu tư.

Rundown: Tay bài ban đầu trong Omaha có các lá bài theo thứ tự liên tiếp.

Run It Twice: Trong trò chơi tiền mặt, những người chơi đồng ý “Chia hai lần” trong các tình huống tố hết chia hai lần bài tiềm năng và chia gà giữa những người chiến thắng hai ván bài (cùng một người chơi có thể thắng cả hai).

S

Sám Cô: Ba lá bài cùng hạng.

Sảnh: Năm lá bài liên tiếp có chất bất kỳ với A – 2 – 3 – 4 – 5 thấp nhất và T – Q – Q – A cao nhất.

Sảnh Chúa: T-J-Q-K-A đồng chất – tay bài cao nhất có thể trong xì tố.

Shark: Một người chơi tài năng.

Ship: Để thắng một giải đấu hoặc gà là “gửi nó”. Hoặc tiếng lóng chỉ bỏ hết vào.

Shove: Bỏ hết vào.

Side pot: Khi một người chơi trong gà tố tất, gà mà họ khớp với tất cả cược được tính là gà chính và bất kỳ cược nào khác sẽ được đặt trong gà phụ. 

Slow Play: Giả vờ yếu đuối/từ chối cược khi có một tay bài mạnh.

Slow Roll: Cố ý trì hoãn việc hiển thị một tay bài rất có khả năng thắng (thường được coi là nghi thức xấu).

Small Blind: Cược bắt buộc đầu tiên ở bên trái của nút người chia bài

SNG (Ngồi và Đi): Một giải đấu (một hoặc nhiều bàn) bắt đầu khi có số lượng người chơi nhất định đã đăng ký, thay vì tại thời điểm đã được lên lịch trình.

Soft Play: Cố ý chơi dở để một người chơi có thể - và có ý định - rút thêm phỉnh khỏi các tình huống. Được xem là nghi thức xấu nhất và tệ nhất, là một hình thức thông đồng.

Split Pot: Một gà chia cho từ hai người thắng trở lên. Các gà trong các trò chơi chỉ có bài cao được chia trong trường hợp hòa; một số trò chơi được thiết kế như các trò chơi chia gà như high-low hoặc double board.

Squeeze play: Sau khi tố và theo cược, một squeeze là một lượt tố (lớn) khác tăng áp lực lên người cược ban đầu và (những) người theo cược.

Station (Calling Station): Thuật ngữ khiếm nhã chỉ một người chơi (thường là thụ động) có xu hướng theo rất nhiều cược, thay vì tố hoặc bỏ.

Steam: Xem Tilt.

Straddle: Blind thứ ba tùy chọn (thường nhân đôi số tiền cược Big blind) cược trước vòng preflop. 

Street: Một lá bài được chia hoặc vòng cược.

Suck Out: Thắng với bài thấp hơn.

T

TAG: Người chơi chặt chẽ.

Tell: Một sự châm biếm trong thái độ hoặc hành động của người chơi thể hiện họ đang có tay bài mạnh. Còn được gọi là “read”.

Thay thế: Khi một giải đấu trực tiếp có nhiều người chơi muốn chơi hơn số chỗ ngồi hiện có, người chơi có thể đăng ký làm người thay thế và được vào chỗ ngồi khi có người bị loại.

Theo: Để khớp với mức cược cao nhất hiện tại (hoặc tố hết) để duy trì tay bài.

Thông đồng: Hai hay nhiều người chơi bắt tay hợp tác trong một trò chơi xì tố.

Thụ động: Một người chơi thường xuyên check và theo cược hơn là hành động với cược và tố sẽ chơi “thụ động”.

Thùng: Năm thẻ không liên tiếp đồng chất.

Thùng Phá Sảnh: Năm lá bài đồng chất liên tiếp.

Tiền vào bàn: Chi phí để tham gia một giải đấu, hoặc số lượng phỉnh cần có để ngồi xuống trong một trò chơi tiền mặt.

Tight: Một người dùng chơi ít tay bài hơn trung bình (do đó phạm vi hẹp hơn, mạnh hơn) được gọi là có phong cách chơi “chặt chẽ”.

Tilt: Rối loạn tinh thần trước một sự kiện xì tố (thường là bài mạnh mà thua) ảnh hưởng đến việc ra quyết định.

Timebank: Thời gian được cấp để hành động (trực tuyến) hoặc thêm (các) khoảng thời gian cho người chơi (thường trực tuyến, nhưng có xu hướng trực tiếp) sử dụng khi phải đối mặt với những quyết định khó khăn. 

Tố: Tăng cược sau khi người chơi khác đặt cược ban đầu. 

Triple Crown: Khi một người chơi đã thắng vòng tay WSOP, Sự kiện Chính WPT và sự kiện Chính EPT trong sự nghiệp của họ, được cho là đã hoàn tất Triple Crown.

Trips: Sám Cô.

Tứ Quý: Bốn lá bài cùng hạng. Còn được gọi là “bộ tứ”.

Turn: Lá bài chung thứ tư, được chia sau vòng cược thứ hai.

U

UTG (Under the Gun): Người chơi ngồi bên trái Big blind – hành động đầu tiên trong vòng pre-flop.

V

VPIP: Một thống kê cho thấy tần suất một người chơi Tự nguyện Đặt (Tiền) vào Gà bên ngoài cược blind bắt buộc. VPIP càng cao, người chơi càng hoạt động tích cực (và thường hiếu chiến).

 

Villain: Tiếng lóng chỉ đối thủ.

W

Whale: Một tay cờ bạc có giá trị lớn với bài tẩy sâu. 

Wheel: Sảnh thấp nhất, từ Át đến năm. 

Wrap: Trong Omaha, một tay bài hòa khi từ ba thứ hạng trở lên có thể tạo thành sảnh (nhấp vào để xem ví dụ).